Từ "báo chí" trong tiếng Việt có nghĩa là hệ thống các loại báo và tạp chí, là phương tiện truyền thông dùng để cung cấp thông tin, tin tức và các ý kiến về các vấn đề xã hội, kinh tế, văn hóa, chính trị... Đặc biệt, báo chí có vai trò rất quan trọng trong việc thông tin, giáo dục, giải trí và góp phần tạo ra sự nhận thức cho cộng đồng.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tôi thường đọc báo chí hàng ngày để cập nhật tin tức." (Ở đây, "báo chí" được dùng để chỉ những tờ báo và trang tin tức mà người ta đọc.) 2. Câu nâng cao: "Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh những vấn đề xã hội và cung cấp thông tin cho công chúng." (Câu này nhấn mạnh vai trò của báo chí trong xã hội.)
Biến thể của từ: - Báo: Chỉ các ấn phẩm in ra hàng ngày hoặc hàng tuần, như báo giấy. Ví dụ: "Tôi đọc báo Thanh Niên mỗi sáng." - Tạp chí: Là ấn phẩm có nội dung chuyên sâu hơn, thường phát hành theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng quý. Ví dụ: "Tạp chí Văn học Nghệ thuật là nơi giới thiệu nhiều tác phẩm mới." - Tin tức: Là thông tin ngắn gọn về sự kiện, hiện tượng, thường xuất hiện trên các nền tảng báo chí. Ví dụ: "Tin tức thời sự luôn được cập nhật liên tục."
Từ đồng nghĩa và liên quan: - Truyền thông: Có thể được dùng để chỉ tổng thể các phương tiện truyền thông, bao gồm cả báo chí, truyền hình, radio, và internet. Ví dụ: "Truyền thông xã hội đang phát triển mạnh mẽ." - Phóng viên: Là người viết bài và thu thập thông tin cho báo chí. Ví dụ: "Phóng viên đã có mặt tại hiện trường để ghi nhận sự kiện." - Biên tập viên: Là người chỉnh sửa và biên tập nội dung báo chí trước khi công bố.
Chú ý: - "Báo chí" không chỉ đơn thuần là các ấn phẩm mà còn phản ánh một công tác, một ngành nghề. Ví dụ: "Công tác báo chí cần có tính chính xác và đạo đức nghề nghiệp." - Trong bối cảnh hiện đại, "báo chí" còn có thể bao gồm các nền tảng trực tuyến, như blog, trang web tin tức, và mạng xã hội, nhấn mạnh sự thay đổi trong cách thức cung cấp thông tin.